Có 2 kết quả:
气魄 qì pò ㄑㄧˋ ㄆㄛˋ • 氣魄 qì pò ㄑㄧˋ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) boldness
(3) positive outlook
(4) imposing attitude
(2) boldness
(3) positive outlook
(4) imposing attitude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) boldness
(3) positive outlook
(4) imposing attitude
(2) boldness
(3) positive outlook
(4) imposing attitude
Bình luận 0