Có 2 kết quả:

气魄 qì pò ㄑㄧˋ ㄆㄛˋ氣魄 qì pò ㄑㄧˋ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit
(2) boldness
(3) positive outlook
(4) imposing attitude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit
(2) boldness
(3) positive outlook
(4) imposing attitude

Bình luận 0